Có 2 kết quả:
同侪 tóng chái ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ • 同儕 tóng chái ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peer
(2) member of the same class, generation or social group
(2) member of the same class, generation or social group
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peer
(2) member of the same class, generation or social group
(2) member of the same class, generation or social group
Bình luận 0